Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разжижать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Mở. . . ra, buông. . . ra, thả ra, nới ra, nới lỏng, nới nhẹ; (губы, зубы) . . . ra.
    разжижать кулак — mở nắm tay [ra], buông nắm tay... [ra]
    не разжижать губ — không hé môi... [ra]
    разжать пружину — nới (làm doãng) lò so

Tham khảo sửa