Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разжигать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разжечь)), ((В))

  1. Nhen lên, nhóm lên, đốt lên, đốt. . . to lên, đốt. . . bùng lên.
    разжечь огонь — nhen lửa, đốt lửa lên
    перен. — nhen lên, khêu lên
    разжигать ненависть — nhen lên lòng căm thù, khêu lên mối hận thù

Tham khảo sửa