Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разглаживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разгладить)), ((В))

  1. Vuốt mất nếp, làm mất nếp, làm phẳng phiu, vuốt thẳng.
  2. (утюгом) là, là mất nếp.

Tham khảo sửa