Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

 
Флаг развевается.

развеваться Thể chưa hoàn thành

  1. Bay phất phới, tung bay.
    с развевающимися знамёнами — với những lá cờ tung bay phất phới

Tham khảo sửa