Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

разборчивый

  1. (строгий) nghiêm khắc, nghiêm ngặt
  2. (требовательный) cầu toàn, kén chọn.
  3. (привередливый) khó tính, hay bắt bẻ.
    разборчивый покупатель — người mua khó tính
    разборчивый в еде — khảnh ăn, kén ăn
  4. (чёткий) rõ nét, rõ ràng, chân phương.

Tham khảo sửa