Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разбойничать Thể chưa hoàn thành

  1. (грабить) ăn cướp, cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật.
  2. (бесчинствовать) hoành hành, làm vương, làm tướng.

Tham khảo sửa