Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разбазаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбазарить) ‚(В)

  1. Bán đổ, bán tháo, bán tống bán táng; перен. phung phí, vung phí.

Tham khảo sửa