Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

равнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сравнять)

  1. (В) (делать равным) làm bằng nhau, làm ngang nhau.
    сравнять счёт спорт. — nâng tỉ số lên bằng nhau
  2. (В с Т) (считать одинаковым по качествам, достоинствам и т. п. ) coi... bằng nhau, coi... ngang nhau, coi... như nhau.

Tham khảo sửa