Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

равнодушный

  1. Thờ ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, vô tình.
    оставаться равнодушным к чему-л. — giữ thái độ, dửng dưng (thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm) đối với cái gì

Tham khảo sửa