Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

рабство gt

  1. Chế độ nô lệ.
  2. (состояние раба) tình trạng (tình cảnh) nô lệ; перен. тж. thân phận tôi tớ.

Tham khảo sửa