раба
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabá |
khoa học | raba |
Anh | raba |
Đức | raba |
Việt | raba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=раб}} раба gc
Tham khảo sửa
- "раба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)