Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пучина gc

  1. (морская бездна) vực biển, vực thẳm; перен. :
    пучина войны — vực thẳm chiến tranh
  2. (в волоте) [cái] vực.

Tham khảo sửa