пунктуальность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пунктуальность gc

  1. (Tính, sự) Cực lỳ cẩn thận, cực kỳ chính xác, đúng từng li từng .

Tham khảo sửa