Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пуговица gc

  1. (Cái) Cúc, khuy, nút, nụ áo.
    застегнуться на все пуговицаы — cài tất cả cúc, gài tất cả khuy

Tham khảo sửa