Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

птичник

  1. (помещение) chuồng nuôi gia cầm, chuồng nuôi gà vịt.
  2. (работник) người nuôi gia cầm (gà vịt).

Tham khảo sửa