психологический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

психологический

  1. (Thuộc về) Tâm lý học, tâm lý.
    психологический роман — tiểu thuyết tâm lý
    психологическая война — [cuộc] chiến tranh tâm lý

Tham khảo sửa