Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проявляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проявиться)

  1. Biểu lộ, biểu thị, biểu hiện.
    фото — hiện hình, hiện ảnh

Tham khảo sửa