Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

протест

  1. (Sự) Phản bội, phản kháng, kháng nghị.
    выступить с протестом — lên tiếng phản đối (phản kháng)
    заявить решительный протест — tuyên bố kịch liệt phản kháng, tuyên bố cương quyết phản đối
  2. (заявление) bản kháng nghị, kháng thư.

Tham khảo sửa