протекция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của протекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protékcija |
khoa học | protekcija |
Anh | protektsiya |
Đức | protekzija |
Việt | protectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
протекция gc
Tham khảo sửa
- "протекция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)