протекторат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của протекторат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protektorát |
khoa học | protektorat |
Anh | protektorat |
Đức | protektorat |
Việt | protectorat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
протекторат gđ
Tham khảo sửa
- "протекторат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)