протеже
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của протеже
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protežé |
khoa học | proteže |
Anh | protezhe |
Đức | protesche |
Việt | protegie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
протеже gđc (,нескл.)
Tham khảo sửa
- "протеже", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)