просторечие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của просторечие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostoréčije |
khoa học | prostorečie |
Anh | prostorechiye |
Đức | prostoretschije |
Việt | proxtoretriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
просторечие gt
Tham khảo sửa
- "просторечие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)