просматриваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của просматриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosmátrivat'sja |
khoa học | prosmatrivat'sja |
Anh | prosmatrivatsya |
Đức | prosmatriwatsja |
Việt | proxmatrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
просматриваться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "просматриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)