Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проследить Hoàn thành ((В))

  1. (выследить) theo dõi, rình mò, rình.
    проследить преступника — theo dõi tên tội phạm
  2. (исследовать, изучить) theo dõi, nghiên cứu, quan sát.

Tham khảo sửa