Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

прославленный

  1. Trứ danh, danh tiếng, lừng danh, nổi tiếng, có tiếng.
    прославленный герой — [vị] anh hùng trứ danh

Tham khảo

sửa