пропорционально
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пропорционально
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proporcionál'no |
khoa học | proporcional'no |
Anh | proportsionalno |
Đức | proporzionalno |
Việt | proportxionalno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
пропорционально
- (Một cách) Tỷ lệ, tỉ lệ, tỷ lệ với, tỉ lệ với.
- прямо пропорционально — tỷ lệ (tỉ lệ) thuận với
- обратно пропорционально — tỷ lệ (tỉ lệ) nghịch với
Tham khảo sửa
- "пропорционально", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)