пропеллер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пропеллер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propéller |
khoa học | propeller |
Anh | propeller |
Đức | propeller |
Việt | propeller |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пропеллер gđ
- (Cái) Chong chóng, cánh quạt.
Tham khảo sửa
- "пропеллер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)