проницательность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

проницательность gc

  1. (Sự) Sáng suốt, sáng ý, sáng trí; (взгляда, ума и т. п. ) [sự] sâu sắc, thấu suốt, sắc sảo.

Tham khảo sửa