прокачик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прокачик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokáčik |
khoa học | prokačik |
Anh | prokachik |
Đức | prokatschik |
Việt | procatric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прокачик gđ
Tham khảo sửa
- "прокачик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)