прокатывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прокатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokátyvat' |
khoa học | prokatyvat' |
Anh | prokatyvat |
Đức | prokatywat |
Việt | procatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прокатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прокатать) ‚(В) тех.
Tham khảo sửa
- "прокатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)