Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

проезжий

  1. (проезжающий мимо) đi qua.
    в знач. сущ. м. — người đi qua, hành khách, lữ khách
  2. (для езды) để xe cộ chạy, có thể đi được.
    проезжая дорога — [con] đường xe cộ chạy được
    проезжая часть улицы — phần đường để xe cộ chạy

Tham khảo

sửa