Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
проездить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
про
е
здить
Hoàn thành
Xem
проезж
а
ть
4.
(какое-л. время)
đi
[một thời gian] (bằng tầu, xe v. v... ).
Tham khảo
sửa
"
проездить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)