продолжиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của продолжиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodólžit'sja |
khoa học | prodolžit'sja |
Anh | prodolzhitsya |
Đức | prodolschitsja |
Việt | prođolgiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
продолжиться Hoàn thành
- Xem продолжаться
Tham khảo sửa
- "продолжиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)