продолговатый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của продолговатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodolgovátyj |
khoa học | prodolgovatyj |
Anh | prodolgovaty |
Đức | prodolgowaty |
Việt | prođolgovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
продолговатый
Tham khảo sửa
- "продолговатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)