Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

продавщица gc

  1. Chị (bà, cô) bán hàng; hàng, hàng, chị mậu dịch (разг. ).
    продавщица цветов — bà bán hoa, cô hàng hoa

Tham khảo sửa