Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прогулка gc

  1. (Cuộc, sự) Đi dạo, đi chơi, dạo chơi, dạo; (в лодке) dạo thuyền, dạo chơi bằng thuyền.
    прогулка верхом — [cuộc] dạo chơi bằng ngựa, cưỡi ngựa đi chơi

Tham khảo sửa