Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прогул

  1. (Sự) Trốn việc đi chơi, tùy tiện nghỉ việc; (занятий) [sự] trốn học.
    вынужденный прогул — [sự] nghỉ việc bất đắc dĩ, bất đắc dĩ phải nghỉ việc (do hành động phi pháp của quản trị hành chính)

Tham khảo sửa