Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прогнивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прогнить)

  1. Mục nát, mục ruỗng.
    бревно прогнило — súc gỗ đã mục nát (mục ruỗng)

Tham khảo sửa