Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проглатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проглотить) ‚(В) прям. и перен.

  1. Nuốt.
    проглотить обиду — nuốt giận, nuốt hờn

Tham khảo sửa