провялить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của провялить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provjálit' |
khoa học | provjalit' |
Anh | provyalit |
Đức | prowjalit |
Việt | provialit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
провялить Hoàn thành
- Xem вялить
Tham khảo sửa
- "провялить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)