Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

провоцировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. спровоцировать ) (В))

  1. Khiêu khích.
    провоцировать войну — gây chiến, gây hấn

Tham khảo sửa