провалиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của провалиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provalít'sja |
khoa học | provalit'sja |
Anh | provalitsya |
Đức | prowalitsja |
Việt | provalitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
провалиться Hoàn thành
- Xem проваливаться
Tham khảo sửa
- "провалиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)