Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

проблема gc

  1. Vấn đề, vấn đề phức tạp.
    разрешить проблему — giải quyết vấn đề
    это меня не проблема — đối với tôi điều đó chẳng khó gì

Tham khảo sửa