пробежка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пробежка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probéžka |
khoa học | probežka |
Anh | probezhka |
Đức | probeschka |
Việt | probegica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пробежка gc
Tham khảo sửa
- "пробежка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)