Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пробег

  1. (Sự) Chạy, bon.
    пробег при посадке ав. — [sự] chạy trên mặt đất khi hạ cánh
  2. (спорт.) [cuộc] chạy thi, chạy đua, đua, thi.
    автомобильный пробег — [cuộc] đua ô-tô
    конный — [cuộc] đua ngựa
    лыжный пробег — [cuộc] thi trượt tuyết
  3. (расстояние, пройденное автомашиной и т. п) khoảng [cách đã] chạy, hành trình.

Tham khảo sửa