прихожая
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прихожая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihóžaja |
khoa học | prixožaja |
Anh | prikhozhaya |
Đức | prichoschaja |
Việt | prikhogiaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прихожая gc
Tham khảo sửa
- "прихожая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)