пристанище
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пристанище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristánišče |
khoa học | pristanišče |
Anh | pristanishche |
Đức | pristanischtsche |
Việt | prixtanise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пристанище gt
Tham khảo sửa
- "пристанище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)