приспосабливать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приспосабливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приспособить) ‚(В)

  1. Làm... thích dụng; (применять для чего-л. ) ứng dụng, sử dụng, dùng.
    приспособить здание под школу — dùng (sử dụng) tòa nhà làm trường học

Tham khảo sửa