Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приручать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приручить) ‚(В)

  1. Thuần dưỡng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần.

Tham khảo sửa