приодеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приодеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priodét' |
khoa học | priodet' |
Anh | priodet |
Đức | priodet |
Việt | priođet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=приод|vowel=е}} приодеть Hoàn thành (,(В) разг.)
Tham khảo sửa
- "приодеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)